| Eco 50°C (Tiết kiệm) | Rửa tiết kiệm điện & nước cho đồ bẩn nhẹ – trung bình, thời gian rửa dài. |
| Automatic (Tự động) | Cảm biến độ bẩn & tải để điều chỉnh nhiệt độ (45–65°C) và lượng nước tối ưu. |
| Intensive 75°C (Chuyên sâu) | Rửa ở 75°C cho nồi, chảo bẩn nặng hoặc khô bám. |
| QuickPowerWash | Rửa & sấy nhanh trong ~58 phút, dùng viên rửa chuyên dụng. |
| Gentle 45°C (Rửa ly thủy tinh) | Rửa nhẹ nhàng cho đồ thủy tinh, sành sứ dễ vỡ ở ~45°C. |
| Normal 55°C (Rửa thường) | Rửa tiêu chuẩn hằng ngày ở khoảng 55°C. |
| Hygiene (Diệt khuẩn) | Rửa nhiệt độ cao, khử trùng bình sữa, thớt… |
| Extra Quiet (39 dB) | Rửa siêu êm về đêm, giảm áp lực & tiếng ồn. |
| Machine Care (Vệ sinh máy) | Vệ sinh lồng rửa định kỳ khi không có bát đĩa. |
| AutoDos (Tự động phân phối chất tẩy) | Tự động phân bổ chất tẩy rửa từ PowerDisk. |
| Express (Rút ngắn thời gian) | Tăng nhiệt và áp lực nước để giảm thời gian rửa. |
| IntenseZone (Vùng rửa mạnh) | Tăng lực rửa giàn dưới (cho nồi chảo), giàn trên giữ nhẹ nhàng. |
| ExtraClean (Tăng cường rửa sạch) | Kéo dài rửa chính hoặc thêm xả nóng để rửa kỹ hơn. |
| ExtraDry (Tăng cường sấy khô) | Tăng nhiệt và thời gian sấy, mở cửa để khô ráo hơn. |
| BottleClean (Rửa bình) | Rửa mạnh bên trong bình cao cổ (bình sữa, lọ hoa...). |
| Half Load (Nửa tải) | Tự động nhận biết khi ít đồ, tiết kiệm nước & điện. |
| Delay Start (Hẹn giờ bật) | Hẹn giờ bật máy trong 1–24h theo lịch mong muốn. |