Các loại kích thước lò nướng hiện nay trên thị trường: Hướng dẫn lựa chọn đúng chuẩn cho từng nhu cầu sử dụng

27/11/2018
Lò nướng là thiết bị không thể thiếu trong căn bếp hiện đại, phục vụ cho nhu cầu nướng bánh, quay thịt, làm pizza, hoặc các món ăn thơm ngon khác. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả sử dụng chính là kích thước lò nướng.

Nếu chọn sai kích thước, bạn có thể gặp rắc rối với không gian bếp, công suất không đáp ứng được nhu cầu, hoặc tiêu tốn điện năng không cần thiết.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại kích thước lò nướng phổ biến hiện nay, đặc điểm của từng loại và cách chọn sao cho phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.

1. Tại sao kích thước lò nướng lại quan trọng?

Kích thước lò nướng không chỉ ảnh hưởng đến không gian lắp đặt mà còn quyết định:

  • Dung tích thực tế có thể sử dụng

  • Công suất tiêu thụ điện năng

  • Loại thực phẩm và số lượng có thể nướng trong một lần

  • Tính năng đi kèm như nướng đối lưu, quạt gió, nướng xiên quay

Do đó, chọn đúng kích thước lò nướng giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, tiết kiệm chi phí và thời gian.

Xem khuyến mãi của lò nướng

2. Phân loại kích thước lò nướng theo dung tích

Hiện nay, lò nướng được phân chia thành 3 nhóm chính dựa trên dung tích:

2.1. Lò nướng mini (dưới 25 lít)

  • Kích thước phổ biến:
    Rộng: 30 – 40 cm
    Cao: 20 – 25 cm
    Sâu: 25 – 35 cm

  • Ưu điểm:

    • Gọn nhẹ, phù hợp với không gian bếp nhỏ

    • Tiết kiệm điện năng

    • Giá thành rẻ (từ 500.000 – 1.5 triệu đồng)

  • Nhược điểm:

    • Không nướng được thực phẩm kích thước lớn

    • Nhiệt độ không ổn định

    • Không phù hợp cho làm bánh chuyên nghiệp

  • Phù hợp với:

    • Sinh viên, người độc thân

    • Gia đình 1–2 người

    • Nướng bánh quy, hâm nóng đồ ăn, nướng xúc xích

2.2. Lò nướng dung tích trung bình (25 – 50 lít)

  • Kích thước phổ biến:
    Rộng: 40 – 55 cm
    Cao: 25 – 35 cm
    Sâu: 35 – 45 cm

  • Ưu điểm:

    • Đủ rộng để nướng gà, bánh bông lan, pizza...

    • Có thể tích hợp quạt đối lưu, nướng 2 lửa

    • Dễ di chuyển, không cần lắp âm tủ

  • Nhược điểm:

    • Chiếm diện tích bàn bếp

    • Một số mẫu giá rẻ vẫn chưa tối ưu nhiệt độ

  • Phù hợp với:

    • Gia đình 3–5 người

    • Người có nhu cầu làm bánh thường xuyên

    • Nướng thực phẩm số lượng vừa

2.3. Lò nướng dung tích lớn (trên 50 lít)

  • Kích thước phổ biến:
    Rộng: 60 – 80 cm
    Cao: 40 – 60 cm
    Sâu: 45 – 60 cm

  • Ưu điểm:

    • Nướng thực phẩm số lượng lớn

    • Nhiệt độ ổn định, chức năng đa dạng

    • Tích hợp công nghệ hiện đại: cảm biến nhiệt, hẹn giờ, tự làm sạch

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao (từ 7 triệu đồng trở lên)

    • Cần không gian lớn hoặc thiết kế bếp âm tủ

  • Phù hợp với:

    • Gia đình đông người (trên 5 người)

    • Tiệm bánh, nhà hàng

    • Người làm bánh chuyên nghiệp

 

Xem khuyến mãi của lò nướng bosch

3. Bảng so sánh kích thước lò nướng theo nhu cầu sử dụng

Dung tíchKích thước ước tính (cm)Nhu cầu phù hợpMức giá trung bình
<25 lít35 (R) x 25 (C) x 30 (S)Hâm nóng, nướng nhẹ500.000 – 1.5 triệu
25–35 lít45 (R) x 30 (C) x 35 (S)Làm bánh đơn giản1.5 – 3 triệu
36–50 lít50 (R) x 35 (C) x 40 (S)Làm bánh thường xuyên2 – 4 triệu
>50 lít60–80 (R) x 40–60 (C) x 50 (S)Bếp lớn, kinh doanh6 – 20 triệu

Xem khuyến mãi của lò nướng hafele

4. Kích thước lò nướng phân loại theo cách lắp đặt

Ngoài dung tích, người dùng còn cần phân biệt kích thước lò nướng theo kiểu lắp đặt, gồm:

4.1. Lò nướng để bàn

  • Chiều rộng phổ biến: 30 – 60 cm

  • Chiều cao: 25 – 40 cm

  • Chiều sâu: 30 – 45 cm

Ưu điểm:

  • Dễ lắp đặt, không cần thiết kế âm tủ

  • Đa dạng dung tích từ mini đến lớn

  • Dễ dàng di chuyển, thay đổi vị trí

Nhược điểm:

  • Chiếm diện tích bàn bếp

  • Hơi khó vệ sinh mặt sau khi đặt sát tường

4.2. Lò nướng âm tủ

  • Chiều rộng tiêu chuẩn: 59.5 cm

  • Chiều cao tiêu chuẩn: 59.5 cm (loại 60 lít), có loại 45 cm cho mini built-in

  • Chiều sâu tiêu chuẩn: 56 – 58 cm

Ưu điểm:

  • Thẩm mỹ cao, tích hợp gọn gàng vào tủ bếp

  • Công nghệ hiện đại, phù hợp gia đình sang trọng

  • Dung tích lớn, tối ưu cho gia đình đông người

Nhược điểm:

  • Cần lắp đặt chuyên nghiệp

  • Khó di dời khi muốn thay đổi vị trí

 

Xem khuyến mãi của lò nướng âm tủ

5. Kích thước lò nướng theo thương hiệu phổ biến

Thương hiệuDòng sản phẩmDung tíchKích thước (R x C x S cm)
ElectroluxEOT38MXC38 lít52 x 32 x 40
SharpEO-B42RCSV-BK42 lít54 x 34 x 41
BoschHBF113BR0A (âm tủ)66 lít59.5 x 59.5 x 56.4
PanasonicNU-SC100W31 lít45 x 35 x 40
SanakyVH-509N50 lít58 x 36 x 45

Xem khuyến mãi của lò nướng điện

6. Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn kích thước lò nướng

6.1. Diện tích gian bếp

  • Đo kích thước bàn hoặc tủ nơi bạn định đặt lò.

  • Đảm bảo có khoảng trống thoáng khí ít nhất 10 – 15 cm xung quanh để tản nhiệt.

6.2. Số lượng thành viên trong gia đình

  • 1–2 người: lò 20 – 30 lít

  • 3–5 người: lò 35 – 50 lít

  • Trên 5 người hoặc nấu nhiều: từ 60 lít trở lên

6.3. Mục đích sử dụng

  • Nướng thịt, gà, cá: cần khoang lò rộng

  • Làm bánh chuyên nghiệp: cần lò đối lưu, nhiệt ổn định, dung tích > 40 lít

  • Nấu ăn đa năng: chọn lò có chế độ quay, nướng xiên, hẹn giờ

Việc lựa chọn kích thước lò nướng phù hợp là một bước vô cùng quan trọng để đảm bảo bạn có những trải nghiệm nấu nướng thuận tiện, tiết kiệm và hiệu quả. Đừng mua lò quá lớn gây lãng phí, cũng đừng mua quá nhỏ gây bất tiện và hạn chế chức năng.

👉 Hãy căn cứ vào:

  • Diện tích bếp

  • Nhu cầu nấu nướng

  • Số thành viên gia đình

  • Khả năng tài chính

Để chọn đúng kích thước lò nướng lý tưởng, bạn sẽ thấy việc nấu ăn mỗi ngày là một trải nghiệm đáng giá!

codvisamasterjcbmomo
Bộ công thươngDMCA
© 2024. Công ty cổ phần Bếp Nam Dương. GPDKKD: 0106744471 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 12/01/2015. Địa chỉ liên hệ và gửi chứng từ: Số 216+218 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. Điện thoại: 1800.1161. Email: cskh@bepnamduong.com.vn. Chịu trách nhiệm nội dung: Ngô Tiến Dũng.
messenger
zalo