Nếu chọn sai kích thước, bạn có thể gặp rắc rối với không gian bếp, công suất không đáp ứng được nhu cầu, hoặc tiêu tốn điện năng không cần thiết.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại kích thước lò nướng phổ biến hiện nay, đặc điểm của từng loại và cách chọn sao cho phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.
1. Tại sao kích thước lò nướng lại quan trọng?
Kích thước lò nướng không chỉ ảnh hưởng đến không gian lắp đặt mà còn quyết định:
Dung tích thực tế có thể sử dụng
Công suất tiêu thụ điện năng
Loại thực phẩm và số lượng có thể nướng trong một lần
Tính năng đi kèm như nướng đối lưu, quạt gió, nướng xiên quay
Do đó, chọn đúng kích thước lò nướng giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, tiết kiệm chi phí và thời gian.
Xem khuyến mãi của lò nướng
2. Phân loại kích thước lò nướng theo dung tích
Hiện nay, lò nướng được phân chia thành 3 nhóm chính dựa trên dung tích:
2.1. Lò nướng mini (dưới 25 lít)
Kích thước phổ biến:
Rộng: 30 – 40 cm
Cao: 20 – 25 cm
Sâu: 25 – 35 cmƯu điểm:
Gọn nhẹ, phù hợp với không gian bếp nhỏ
Tiết kiệm điện năng
Giá thành rẻ (từ 500.000 – 1.5 triệu đồng)
Nhược điểm:
Không nướng được thực phẩm kích thước lớn
Nhiệt độ không ổn định
Không phù hợp cho làm bánh chuyên nghiệp
Phù hợp với:
Sinh viên, người độc thân
Gia đình 1–2 người
Nướng bánh quy, hâm nóng đồ ăn, nướng xúc xích
2.2. Lò nướng dung tích trung bình (25 – 50 lít)
Kích thước phổ biến:
Rộng: 40 – 55 cm
Cao: 25 – 35 cm
Sâu: 35 – 45 cmƯu điểm:
Đủ rộng để nướng gà, bánh bông lan, pizza...
Có thể tích hợp quạt đối lưu, nướng 2 lửa
Dễ di chuyển, không cần lắp âm tủ
Nhược điểm:
Chiếm diện tích bàn bếp
Một số mẫu giá rẻ vẫn chưa tối ưu nhiệt độ
Phù hợp với:
Gia đình 3–5 người
Người có nhu cầu làm bánh thường xuyên
Nướng thực phẩm số lượng vừa
2.3. Lò nướng dung tích lớn (trên 50 lít)
Kích thước phổ biến:
Rộng: 60 – 80 cm
Cao: 40 – 60 cm
Sâu: 45 – 60 cmƯu điểm:
Nướng thực phẩm số lượng lớn
Nhiệt độ ổn định, chức năng đa dạng
Tích hợp công nghệ hiện đại: cảm biến nhiệt, hẹn giờ, tự làm sạch
Nhược điểm:
Giá thành cao (từ 7 triệu đồng trở lên)
Cần không gian lớn hoặc thiết kế bếp âm tủ
Phù hợp với:
Gia đình đông người (trên 5 người)
Tiệm bánh, nhà hàng
Người làm bánh chuyên nghiệp
Xem khuyến mãi của lò nướng bosch
3. Bảng so sánh kích thước lò nướng theo nhu cầu sử dụng
Dung tích | Kích thước ước tính (cm) | Nhu cầu phù hợp | Mức giá trung bình |
---|---|---|---|
<25 lít | 35 (R) x 25 (C) x 30 (S) | Hâm nóng, nướng nhẹ | 500.000 – 1.5 triệu |
25–35 lít | 45 (R) x 30 (C) x 35 (S) | Làm bánh đơn giản | 1.5 – 3 triệu |
36–50 lít | 50 (R) x 35 (C) x 40 (S) | Làm bánh thường xuyên | 2 – 4 triệu |
>50 lít | 60–80 (R) x 40–60 (C) x 50 (S) | Bếp lớn, kinh doanh | 6 – 20 triệu |
Xem khuyến mãi của lò nướng hafele
4. Kích thước lò nướng phân loại theo cách lắp đặt
Ngoài dung tích, người dùng còn cần phân biệt kích thước lò nướng theo kiểu lắp đặt, gồm:
4.1. Lò nướng để bàn
Chiều rộng phổ biến: 30 – 60 cm
Chiều cao: 25 – 40 cm
Chiều sâu: 30 – 45 cm
Ưu điểm:
Dễ lắp đặt, không cần thiết kế âm tủ
Đa dạng dung tích từ mini đến lớn
Dễ dàng di chuyển, thay đổi vị trí
Nhược điểm:
Chiếm diện tích bàn bếp
Hơi khó vệ sinh mặt sau khi đặt sát tường
4.2. Lò nướng âm tủ
Chiều rộng tiêu chuẩn: 59.5 cm
Chiều cao tiêu chuẩn: 59.5 cm (loại 60 lít), có loại 45 cm cho mini built-in
Chiều sâu tiêu chuẩn: 56 – 58 cm
Ưu điểm:
Thẩm mỹ cao, tích hợp gọn gàng vào tủ bếp
Công nghệ hiện đại, phù hợp gia đình sang trọng
Dung tích lớn, tối ưu cho gia đình đông người
Nhược điểm:
Cần lắp đặt chuyên nghiệp
Khó di dời khi muốn thay đổi vị trí
Xem khuyến mãi của lò nướng âm tủ
5. Kích thước lò nướng theo thương hiệu phổ biến
Thương hiệu | Dòng sản phẩm | Dung tích | Kích thước (R x C x S cm) |
---|---|---|---|
Electrolux | EOT38MXC | 38 lít | 52 x 32 x 40 |
Sharp | EO-B42RCSV-BK | 42 lít | 54 x 34 x 41 |
Bosch | HBF113BR0A (âm tủ) | 66 lít | 59.5 x 59.5 x 56.4 |
Panasonic | NU-SC100W | 31 lít | 45 x 35 x 40 |
Sanaky | VH-509N | 50 lít | 58 x 36 x 45 |
Xem khuyến mãi của lò nướng điện
6. Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn kích thước lò nướng
6.1. Diện tích gian bếp
Đo kích thước bàn hoặc tủ nơi bạn định đặt lò.
Đảm bảo có khoảng trống thoáng khí ít nhất 10 – 15 cm xung quanh để tản nhiệt.
6.2. Số lượng thành viên trong gia đình
1–2 người: lò 20 – 30 lít
3–5 người: lò 35 – 50 lít
Trên 5 người hoặc nấu nhiều: từ 60 lít trở lên
6.3. Mục đích sử dụng
Nướng thịt, gà, cá: cần khoang lò rộng
Làm bánh chuyên nghiệp: cần lò đối lưu, nhiệt ổn định, dung tích > 40 lít
Nấu ăn đa năng: chọn lò có chế độ quay, nướng xiên, hẹn giờ
Việc lựa chọn kích thước lò nướng phù hợp là một bước vô cùng quan trọng để đảm bảo bạn có những trải nghiệm nấu nướng thuận tiện, tiết kiệm và hiệu quả. Đừng mua lò quá lớn gây lãng phí, cũng đừng mua quá nhỏ gây bất tiện và hạn chế chức năng.
👉 Hãy căn cứ vào:
Diện tích bếp
Nhu cầu nấu nướng
Số thành viên gia đình
Khả năng tài chính
Để chọn đúng kích thước lò nướng lý tưởng, bạn sẽ thấy việc nấu ăn mỗi ngày là một trải nghiệm đáng giá!